Ngọc bổ trợ Mordekaiser

chuẩn xác
<br />
<b>Warning</b>:  Array to string conversion in <b>/var/www/vhosts/gameio.io/httpdocs/wp-content/themes/flatsome-child/template-parts/lol-figure/single-default.php</b> on line <b>80</b><br />
Array

Chinh Phục

Đắc Thắng

Huyền Thoại Tốc Độ Đánh

Chốt Chặn Cuối Cùng

Kiên định
<br />
<b>Warning</b>:  Array to string conversion in <b>/var/www/vhosts/gameio.io/httpdocs/wp-content/themes/flatsome-child/template-parts/lol-figure/single-default.php</b> on line <b>80</b><br />
Array

Kiểm Soát Điều Kiện

Lan Tràn

Tốc Độ Đánh

Sức Mạnh Thích Ứng

Máu Tăng Tiến

+10% Tốc độ tấn công
+9 Thích ứng (5,4 AD hoặc 9 AP)
+10-180 Máu cộng thêm

Phép bổ trợ Mordekaiser

Tốc Biến

Dịch Chuyển

Kỹ năng Mordekaiser nâng đúng cấp độ

Mordekaiser

Hắc Ám Lan Tràn (Nội Tại)

Nội Tại

Chùy Hủy Diệt (Q)

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18

Giáp Bất Diệt (W)

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18

Bàn Tay Chết Chóc (E)

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18

Vương Quốc Tử Vong (R)

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
Mordekaiser 02

Mordekaiser Ưu và Nhược Điểm

Ác Quỷ Thiết Giáp
Ưu điểm Kiểm Soát Điều Kiện
  • Dễ làm quen
  • Mạnh về giữa và cuối trận
  • Hiệu quả ở mức rank thấp
  • Khó bị hạ gục
  • Gây sát thương lớn
  • Đấu tay đôi tốt
Nhược điểm Phát Bắn Đơn Giản
  • Dễ bị thả diều
  • Khó sử dụng ở mức rank cao
  • Khả năng phát triển kỹ năng thấp
  • Yếu khi không có chiêu cuối
  • Đầu trận yếu