Ngọc bổ trợ Wukong

Chuẩn Xác
Array

Chinh Phục

Đắc Thắng

Huyền Thoại Tốc Độ Đánh

Chốt Chặn Cuối Cùng

Cảm Hứng
Array

Bước Chân Màu Nhiệm

Thị Trường Tương Lai

Tốc Độ Đánh

Sức Mạnh Thích Ứng

Máu

+10% Tốc độ tấn công
+9 Thích ứng (5,4 AD hoặc 9 AP)
+65 Máu cơ bản

Phép bổ trợ Wukong

Tốc Biến

Trừng Phạt Hỏa Khuyển

Kỹ năng Wukong nâng đúng cấp độ

Wukong

Mình Đồng Da Sắt (Nội Tại)

Nội Tại

Thiết Bàn Ngàn Cân (Q)

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18

Chiến Binh Tinh Quái (W)

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18

Cân Đẩu Vân (E)

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18

Lốc Xoáy (R)

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
Wukong 02

Ưu và Nhược điểm Wukong

Hầu Vương
Ưu điểm Kiểm Soát Điều Kiện
  • Dễ học nhưng khó thành thạo
  • Mạnh khi đối đầu với các AD
  • Mạnh khi đạt ở cấp 6
  • Sức mạnh đồng đều xuyên suốt tất cả giai đoạn của trận đấu
  • Khả năng đẩy lẻ tốt
  • Tham gia giao tranh và rút lui tốt
Nhược điểm Phát Bắn Đơn Giản
  • Yếu khi đối đầu với các AP
  • Khả năng dọn lính kém
  • Nếu bị thọt rất khó quay lại game đấu
  • Phụ thuộc sức mạnh bản thân nên cần luyện tập nhiều
  • Yếu khi rút lui
  • Không có chiêu khống chế ngoài R